Dictionary prophylactic
Webplural prophylaxes -ˈlak-ˌsēz. : measures designed to preserve health and prevent the spread of disease : protective or preventive treatment. prophylaxis against viral … Webprophylactic noun [ C ] uk / ˌprɒf.ɪˈlæk.tɪk / us / ˌprɑː.fɪˈlæk.tɪk / medical specialized something that is intended to prevent disease 预防药(剂) mainly US a condom 避孕套,保险套 (Translation of prophylactic from the Cambridge English-Chinese (Simplified) Dictionary © Cambridge University Press) Examples of prophylactic prophylactic
Dictionary prophylactic
Did you know?
Webprophylactic. 1. विशेषण [usually ADJECTIVE noun] Prophylactic means concerned with preventing disease. Vaccination and other prophylactic measures can be carried out. 2. गणनीय संज्ञा. A prophylactic is a substance or device used for preventing disease. The region began to use quinine successfully as a prophylactic. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Prophylactic measles protein là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ...
WebMedicine/Medical. the preventing of disease. the prevention of a specific disease, as by studying the biological behavior, transmission, etc., of its causative agent and applying a … Webpro•phy•lac•tic (ˌproʊ fəˈlæk tɪk, ˌprɒf ə-) adj. 1. preventive or protective, esp. from disease or infection. n. 2. a prophylactic medicine or measure. 3. a preventive. 4. a device used to prevent conception or venereal infection, esp. a condom. [1565–75; < Greek prophylaktikós = prophylak-, base of prophylássein to be on guard, take precautions]
WebProphylactic definition: Preventive or protective; esp., preventing or guarding against disease. Webprophylactic noun [ C ] us / ˌprɑː.fɪˈlæk.tɪk / uk / ˌprɒf.ɪˈlæk.tɪk / medical specialized something that is intended to prevent disease mainly US a condom SMART Vocabulary: …
WebApr 13, 2024 · Anti-Inhibitor Coagulant Complex is a prescription medication used in hemophilia A and B patients with inhibitors for prevention and control of bleeding episodes, perioperative management, and for routine prophylaxis to prevent or reduce the frequency of bleeding episodes.. Anti-Inhibitor Coagulant Complex is available under the following …
Web1. the management and care of a patient; see also care. 2. the combating of a disease or disorder; called also therapy. Schematic of the treatment planning process using occupational therapy as an example. From Pedretti and Early, 2001. active treatment treatment directed immediately to the cure of the disease or injury. optum pay solutionsWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Prophylactic serum là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... optum pay portal accessWebApr 10, 2024 · prophylactic in American English (ˌproufəˈlæktɪk, ˌprɑfə-) adjective 1. defending or protecting from disease or infection, as a drug 2. preventive or protective … optum pay provider services phone numberWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Prophylactic là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... optum payment integrity compass loginWebNghĩa tiếng Anh: Antibiotic prophylaxis is defined as the administration of antibiotics before contamination by surgical incision has occurred and is given with the intention of … optum payment card balanceWebpro•phy•lac•tic (ˌproʊ fəˈlæk tɪk, ˌprɒf ə-) adj. 1. preventive or protective, esp. from disease or infection. n. 2. a prophylactic medicine or measure. 3. a preventive. 4. a device used to prevent conception or venereal infection, esp. a condom. [1565–75; < Greek prophylaktikós = prophylak-, base of prophylássein to be on guard, take precautions] optum payment integrity phone numberWebprophylatic treatment, generally chemotherapeutic (see CHEMOTHERAPY or immunological (see IMMUNOTHERAPY ), to protect an individual from a disease before any symptoms … optum payment integrity \u0026 managed services