Reach a peak of là gì
Webto reach its peak - đạt tới đỉnh điểm you reach the peak - ta lên đỉnh bạn đạt đến đỉnh điểm reach this peak - đạt đến đỉnh cao reach their peak - đạt đến đỉnh cao của họ đạt đến đỉnh … WebJun 23, 2024 · 1. The price of the oil reached a peak amounting $20 in February and again touched the lowest point amounting only $10 in July. 2. Student enrollment in foreign Universities and Colleges increased dramatically hitting a peak of over 20 thousand in 2004. 3. The highest number of books was sold in July while it was lowest in December. 4.
Reach a peak of là gì
Did you know?
WebReached a peak trong ngôn ngữ khác nhau Người tây ban nha - alcanzó un pico Người pháp - atteint un pic Tiếng đức - höhepunkt erreicht Thụy điển - nådde en topp Na uy - nådde et … Webreach verb (COMMUNICATE) B2 [ T ] to communicate with someone in a different place, especially by phone or email: I've been trying to reach you on the phone all day. [ T ] to …
WebPeak: - The pointed top of a mountain. - Reach a highest point, either of a specified value or at a specified time. Summit: - The highest point of a hill or mountain. - A meeting between heads of government. For example: "a summit conference". Xem bản dịch. WebPeak / pi:k / Thông dụng Danh từ Lưỡi trai (của mũ) Đỉnh, chỏm, chóp (núi); núi hair combed into a peak tóc chải thành chỏm the peak of a roof nóc nhà Đầu nhọn (của râu, ngạnh) Tột …
Webpeak noun [C] (HIGHEST POINT) B2 the highest, strongest, or best point, value, or level of skill: Prices reach a peak during August. Beat the egg whites until they are stiff enough to … WebSep 28, 2024 · Increase, decline, fluctuate, reach a peak, significant... là những từ cần dùng khi miêu tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1. Với kỹ năng viết trong IELTS, người thi …
Webreach verb (LEVEL) B2 [ T ] to get to a particular level, especially a high one: The temperature is expected to reach 30°C today. He's just reached the grand old age of 95. I've reached the point where I'm not going to put up with her criticisms of me any more. Các từ đồng nghĩa accomplish achieve attain formal fulfil (MAKE HAPPEN) mainly UK
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa On-peak energy là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... income group ukWebPhát âm của reach trong tiếng Anh là /riːtʃ/ Về định nghĩa, reach mang nghĩa là đến một địa điểm nào đó, đặc biệt là sau khi dành một thời gian dài hoặc mất nhiều công sức đi lại; hoặc đạt đến một cấp độ cụ thể, đặc biệt là cấp độ cao. (Hình ảnh minh họa cho Reach trong tiếng Anh) 2. Ví dụ minh họa của Reach trong tiếng Anh income growth engine llcWebEnglish Vocalbulary. Trái nghĩa của reachable Trái nghĩa của reach a decision Trái nghĩa của reach adulthood Trái nghĩa của reach again Trái nghĩa của reach agreement Trái nghĩa của reach an agreement Trái nghĩa của reach a standstill Trái nghĩa của reach a verdict Trái nghĩa của reach boiling point Trái ... income groups in australiahttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Peak income growth australiaWebreach a peak of. from inspiring English sources. It predicted that inflation will have been above 3% in January and reach a peak of 3.5% before falling as low as 0.9%. Joe Hockey … income groups of pakistanWebTrái nghĩa của reach a peak Động từ anger bear begin commence create displease disturb fail fall initiate introduce lose miss start upset delve dip drop fall off income groups in south africa 2020WebDịch trong bối cảnh "REACH THE PEAK" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "REACH THE PEAK" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. income groups south africa